Học Về Các Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Đức
23 Tháng Mười Một, 2020
Video [PASSPORT TO GERMANY] Tuần lễ học tiếng Đức online miễn phí | AMEC ACADEMY
25 Tháng Mười Một, 2020

Học Từ Vựng Về Các Mùa Trong Tiếng Đức

Các Mùa Trong Tiếng Đức

Nếu bạn muốn học tiếng đức ở tphcm mà chưa biết học ở đâu tốt. Hãy xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM

Học tiếng đức giao tiếp cơ bản

Tiếng đức cho người mới bắt đầu

Học tiếng đức online cho người mới bắt đầu

 

Nước Đức là đất nước có khí hậu ôn đới với thời tiết 4 mùa rõ rệt. Hãy tìm hiểu thêm về 4 mùa của nước Đức nhé.

Mùa xuân – Der Frühlings

Mùa xuân ở Đức bắt đầu từ tháng đầu 3 và kéo dài đến hết tháng 5.

Mùa xuân có các đặc điểm sau:

Das Wetter ist wärmer. – thời tiết ấm ơn.

Der Schnee schmilzt. – tuyết tan.

Die Sonne lacht vom Himmel. – Mặt trời tỏa nắng.

Die Tiere erwachen aus dem Winterschlaf. – Các loài thú tỉnh dậy sau khi ngủ đông.

Die ersten Blumen blühen. – Những bông hoa đầu tiên hé nở.

Tierkinder kommen zur Welt. – Các con thú nhỏ ra đời.

Die Luft ist mild und lau. – không khí dịu nhẹ và ấm áp.

Das Wetter ist wechselhaft. – thời tiết thất thường (khi nắng khi mưa)

Die Menschen sitzen draußen. – người ta ngồi ngoài trời.

Mùa hè – Der Sommer

Mùa hè bắt đầu từ đầu tháng 6 cho đến cuối tháng 8.

Das Wetter ist heißt. – thời tiết nóng.

Die Sonne scheint. – mặt trời chói chang.

Es gibt Hitzewelle. – Có xuất hiện sóng nhiệt.

Der Himmel ist klar/wolkenlos. – bầu trời quang/không mây.

Es ist windstill. – trời đứng gió.

Es gibt viele Gewitte. – trời có nhiều cơn giông.

Es gibt viele Fliege und Biene. – có nhiều ruồi và ong.

Die Menschen reisen, schwimmen gehen und haben Sommerferien. – người ta đi du lịch, đi bơi và nghỉ hè.

Mùa thu – Der Herbst

Mùa thu bắt đầu từ đầu tháng 9 đến cuối tháng 11.

Es ist windig. – Trời có gió.

Das Wetter ist kühl. – trời mát

Es regnet häufiger. – trời hay mưa hơn

Es ist wölkig. – trời âm u.

Bäume und Blätter werden rot, gelb oder braun. – cây và lá trở nên đỏ, vàng hoặc nâu.

Die Blätter fallen herab. – lá rụng.

Die Nüsse fallen. – các loại hạt rụng.

Die Eichhörnchen sammeln Nüsse. – Những con sóc đi nhặt hạt.

Mùa đông – Der Winter

Mùa đông bắt đầu từ tháng 12 đến hết tháng 2.

Es schneit. – tuyết rơi

Der Schnee: tuyết

Die Schneeflocke: bông tuyết

Der Schneesturm: bão tuyết

Der Schneemann: người tuyết

Die Tiere überwintern. – các loài vật ngủ đông.

Der Tag wird kürzer. – ngày trở nên ngắn hơn.

Das Wetter ist kalt. – thời tiết lạnh.

Die Kälte: sự lạnh giá

Wasser gefieren: nước đóng băng

Các Mùa Trong Tiếng Đức

 

Tags: cac mua trong tieng ductieng duc cho nguoi moi bat dauhoc tieng duchoc tieng duc giao tiep co banhoc tieng duc online cho nguoi moi bat dau , hoc tieng duc o tphcm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *