Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Giống như bất kỳ ngôn ngữ nào khác, tiếng Đức không chỉ có từ vựng và ngữ pháp khô khan. Để giao tiếp tự nhiên và câu văn nhiều màu sắc hơn, người bản xứ cũng thường xuyên sử dụng các câu thành ngữ (Redewendungen). Những câu từ này giúp lời nói của bạn trở nên sinh động, truyền tải nhiều sắc thái cảm xúc và văn hóa. Ngay sau đây,
HALLO sẽ giới thiệu cho bạn
10 câu thành ngữ tiếng Đức thông dụng nhất mà bạn nên biết nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
- Da steppt der Bär
- Ich verstehe nur Bahnhof
- Das ist nicht mein Bier
- Tomaten auf den Augen haben
- Jemandem die Daumen drücken
- Alles in Butter
- Die Kirche im Dorf lassen
- Den Nagel auf den Kopf treffen
- Aus allen Wolken fallen
- Das ist mir Wurst
1. Da steppt der Bär
Nghĩa đen: Ở đó con gấu nhảy múa.
Nghĩa bóng: Nơi nào đó rất sôi động, náo nhiệt.
Ví dụ: Heute Abend gehen wir in die Stadt – da steppt der Bär! (Tối nay chúng ta ra phố – ở đó sẽ rất vui nhộn!)
2. Ich verstehe nur Bahnhof
Nghĩa đen: Tôi chỉ hiểu “nhà ga”.
Nghĩa bóng: Tôi chẳng hiểu gì cả.
Ví dụ: Kannst du das bitte nochmal erklären? Ich verstehe nur Bahnhof. (Bạn có thể giải thích lại không? Tôi chẳng hiểu gì hết.)
3. Das ist nicht mein Bier
Nghĩa đen: Đó không phải bia của tôi.
Nghĩa bóng: Đó không phải việc của tôi.
Ví dụ: Frag ihn selbst! Das ist nicht mein Bier. (Hãy hỏi trực tiếp anh ta! Đó không phải chuyện của tôi.)
4. Tomaten auf den Augen haben
Nghĩa đen: Có cà chua trên mắt.
Nghĩa bóng: Không nhận ra điều rõ ràng trước mắt.
Ví dụ: Siehst du den Bus nicht? Hast du Tomaten auf den Augen? (Bạn không thấy chiếc xe buýt sao? Bạn mù à?)
5. Jemandem die Daumen drücken
Nghĩa đen: Ấn ngón tay cái cho ai đó.
Nghĩa bóng: Chúc ai đó may mắn.
Ví dụ: Morgen hast du die Prüfung. Ich drücke dir die Daumen! (Ngày mai bạn thi. Tôi chúc bạn may mắn!)
6. Alles in Butter
Nghĩa đen: Mọi thứ trong bơ.
Nghĩa bóng: Mọi thứ đều ổn.
Ví dụ: Keine Sorge, alles in Butter. (Đừng lo, mọi thứ ổn cả.)
7. Die Kirche im Dorf lassen
Nghĩa đen: Để nhà thờ lại trong làng.
Nghĩa bóng: Đừng làm quá, hãy thực tế.
Ví dụ: Das ist nur ein kleiner Fehler, lass die Kirche im Dorf. (Chỉ là một lỗi nhỏ thôi, đừng làm quá.)
8. Den Nagel auf den Kopf treffen
Nghĩa đen: Đóng đinh trúng đầu.
Nghĩa bóng: Nói đúng trọng tâm.
Ví dụ: Deine Analyse trifft den Nagel auf den Kopf. (Phân tích của bạn hoàn toàn chính xác.)
9. Aus allen Wolken fallen
Nghĩa đen: Rơi từ tất cả các đám mây xuống.
Nghĩa bóng: Vô cùng bất ngờ, bị sốc.
Ví dụ: Als ich die Nachricht hörte, fiel ich aus allen Wolken. (Khi nghe tin, tôi choáng váng bất ngờ.)
10. Das ist mir Wurst
Nghĩa đen: Đó là xúc xích đối với tôi.
Nghĩa bóng: Tôi không quan tâm.
Ví dụ: Wohin wir essen gehen, ist mir Wurst. (Đi ăn ở đâu thì tôi cũng không quan tâm.)
Hiểu và sử dụng thành ngữ tiếng Đức sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, đồng thời có thể thấu hiểu hơn văn hóa nước Đức. Ban đầu, hãy bắt đầu với những câu đơn giản, nhưng hãy kiên trì, dùng chúng thường xuyên trong hội thoại, điều này sẽ giúp bạn tiến bộ rất nhanh. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho việc nói của bạn. Đừng quên theo dõi HALLO để không bỏ qua những bài học mới nhất!