Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Thời Tiết
Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Học tiếng đức cho người mới bắt đầu
Trong giao tiếp thường ngày, thời tiết thường là chủ đề được dùng để mở đầu câu chuyện. Bài viết này HALLO chia sẻ giúp bạn củng cố vốn từ vựng tiếng đức chủ đề thời tiết.
Das Wetter: thời tiết
Die Sonne: mặt trời – sonnig: nắng
Die Wolke: mây – wolkig: trời có mây – bewölkt: trời âm u.
Der Wind: gió – windig (adj)
Der Regen: mưa – regnerish (adj) – regnen (v)
Der Nebel: sương mù – nebelig (adj)
Das Gewitter: dông– gewittrig (adj)
Der Schnee: tuyết – schneien (v
Schön: đẹp
Schlecht: xấu, tồi tệ
Stürmisch: trời bão
Heftig: thời tiết khắc nghiệt
Mäßig: ôn hòa
Schwül: ẩm ướt
Trocken: khô
Heiß: nóng
Kalt: lạnh
Warm: ấm
Kühl: mát
Eisig: băng giá
Heiter: sáng sủa (trời nắng)
Frostig: rét
Tags: tu vung tieng duc chu de thoi tiet, hoc tieng duc cho nguoi moi bat dau, hoc tieng duc, giao tiep tieng duc, hoc tieng duc online mien phi , trung tam tieng duc